TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operateur

người mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ mổ xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ máy điện ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chiếu phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

operateur

human operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operateur

Operateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bediener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operateur

opérateur humain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà phẫu thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/

bác sĩ phẫu thuật;

nhà phẫu thuật. :

operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/

(veral tend) người quay phim (Kameramann);

operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/

người chiếu phim;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Operateur /m -s, -e/

1. người mổ, bác sĩ mổ xẻ; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật; 2. ngưòi quay phim, nhà quay phim; 3. thợ máy điện ảnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operateur /IT-TECH/

[DE] Operateur

[EN] human operator

[FR] opérateur humain

Bediener,Operateur /IT-TECH/

[DE] Bediener; Operateur

[EN] operator

[FR] opérateur