Việt
người mổ
bác sĩ mổ xẻ
ngưòi quay phim
nhà quay phim
thợ máy điện ảnh.
bác sĩ phẫu thuật
người quay phim
người chiếu phim
Anh
human operator
operator
Đức
Operateur
Bediener
Pháp
opérateur humain
opérateur
nhà phẫu thuật.
operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/
bác sĩ phẫu thuật;
nhà phẫu thuật. :
(veral tend) người quay phim (Kameramann);
người chiếu phim;
Operateur /m -s, -e/
1. người mổ, bác sĩ mổ xẻ; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật; 2. ngưòi quay phim, nhà quay phim; 3. thợ máy điện ảnh.
Operateur /IT-TECH/
[DE] Operateur
[EN] human operator
[FR] opérateur humain
Bediener,Operateur /IT-TECH/
[DE] Bediener; Operateur
[EN] operator
[FR] opérateur