Việt
bác sĩ phẫu thuật
nhà phẫu thuật
Anh
surgeon
Đức
operateur
Wundarzt
nhà phẫu thuật.
operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/
bác sĩ phẫu thuật;
: nhà phẫu thuật.
Wundarzt /der (früher)/
nhà phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật (Chirurg);