TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà phẫu thuật

nhà phẫu thuật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác sĩ mổ xẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫu thuật viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày thuốc mổ xè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà phẫu thuật

Chirug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Operateur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wundaizt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chirurg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wundarzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wundarzt /der (früher)/

nhà phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật (Chirurg);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wundaizt /m -es, -ärzte (cổ)/

nhà phẫu thuật, bác sĩ mổ xẻ.

Chirurg /m -en, -en/

nhà phẫu thuật, phẫu thuật viên, thày thuốc mổ xè.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà phẫu thuật

Chirug m, Operateur m