Việt
nhà phẫu thuật
bác sĩ mổ xẻ.
phẫu thuật viên
thày thuốc mổ xè.
bác sĩ phẫu thuật
Đức
Chirug
Operateur
Wundaizt
Chirurg
Wundarzt
Wundarzt /der (früher)/
nhà phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật (Chirurg);
Wundaizt /m -es, -ärzte (cổ)/
nhà phẫu thuật, bác sĩ mổ xẻ.
Chirurg /m -en, -en/
nhà phẫu thuật, phẫu thuật viên, thày thuốc mổ xè.
Chirug m, Operateur m