Việt
người mổ
bác sĩ mổ xẻ
ngưòi quay phim
nhà quay phim
thợ máy điện ảnh.
Đức
Operateur
Operateur /m -s, -e/
1. người mổ, bác sĩ mổ xẻ; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật; 2. ngưòi quay phim, nhà quay phim; 3. thợ máy điện ảnh.