Việt
người chụp ảnh
người quay phim
thợ ảnh
phóng viên nhiếp ảnh
Anh
photographer
cameraman
Đức
Kameramann
Kameramann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người quay phim; người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh;
thợ ảnh; người chụp ảnh; người quay phim