Việt
người quay phim
chuyên viên quay phim
chuyên viên thu hình
ngưởi quay phim.
người chụp ảnh
phóng viên nhiếp ảnh
Anh
cameraman
Đức
Kameramann
Pháp
Kameramann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người quay phim; người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh;
Kameramann /m -(e)s, -männer u -leute/
Kameramann /m/TV/
[EN] cameraman
[VI] người quay phim
[DE] Kameramann
[VI] chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình
[FR] cameraman