TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn dựng

dàn dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đạo diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng thành vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc quyền lũng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đi lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dựng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắpđặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trang bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dàn dựng

mount

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dàn dựng

inszenieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstattungsstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Regie führen [besorgen]

1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mount

khung, gọng, giá đỡ, đi lên, nâng lên, kéo lên, dựng lên, lắp ráp, lắpđặt, đóng khung, trang bị, dàn dựng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstattungsstück /n -(e)s, -/

1. [sự] dàn dựng, dựng vỏ, vỏ kịch, vỏ; 2. sự trang hoàng, trang trí.

Regie /f =, -gién/

1. [việc, sự] đạo diễn, dàn dựng; die Regie führen [besorgen] 1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/

dựng thành vở kịch (phim); đạo diễn; dàn dựng;