TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inszenieren

dựng thành kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng thành vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inszenieren

inszenieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/

dựng thành vở kịch (phim); đạo diễn; dàn dựng;

inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(oft abwertend) dàn cảnh; sắp đặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inszenieren /vt/

dựng thành kịch [phim], dàn cảnh.