Việt
dựng thành kịch
dàn cảnh.
dựng thành vở kịch
đạo diễn
dàn dựng
dàn cảnh
sắp đặt
Đức
inszenieren
inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/
dựng thành vở kịch (phim); đạo diễn; dàn dựng;
(oft abwertend) dàn cảnh; sắp đặt;
inszenieren /vt/
dựng thành kịch [phim], dàn cảnh.