inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(oft abwertend) dàn cảnh;
sắp đặt;
fingieren /[fm'gi.-ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
bịa đặt;
bày chuyện;
dàn cảnh;
giả tạo;
ngụy tạo;
giả tảng;
giả bộ (vortäuschen, erdichten);
vụ trộm cắp chỉ là một ' sự ngụy tạo. : der Einbruch war fingiert