Việt
bịa đặt
giả tảng
bày chuyên
vô
giả vờ
giả đò
giả cách
giả bộ.
bày chuyện
dàn cảnh
giả tạo
ngụy tạo
giả bộ
Đức
fingieren
der Einbruch war fingiert
vụ trộm cắp chỉ là một 'sự ngụy tạo.
fingieren /[fm'gi.-ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
bịa đặt; bày chuyện; dàn cảnh; giả tạo; ngụy tạo; giả tảng; giả bộ (vortäuschen, erdichten);
der Einbruch war fingiert : vụ trộm cắp chỉ là một ' sự ngụy tạo.
fingieren /vt/
bịa đặt, bày chuyên, vô, giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.