Việt
e
dàn dựng
dựng vỏ
vỏ kịch
vỏ
sự trang hoàng
trang trí.
Đức
Ausstattungsstück
Ausstattungsstück /n -(e)s, -/
1. [sự] dàn dựng, dựng vỏ, vỏ kịch, vỏ; 2. sự trang hoàng, trang trí.