Theaterstück /n -(e)s, -e/
vỏ kịch;
Bühnendichtung /f =, -en/
vỏ kịch, kịch bản; Bühnen
Bühnenstück /n -(e)s, -e/
vỏ kịch, kịch bản; -
Schauspiel /n -(e)s,/
1. cánh tượng, quang cảnh; 2. [buổi] diễn; 3. vỏ diễn, vỏ kịch; vỏ tuồng; vđ chèo, vỏ; ins Schauspiel géhen ra sân kháu; chính kịch, [vđ, tân] kịch.
Ausstattungsstück /n -(e)s, -/
1. [sự] dàn dựng, dựng vỏ, vỏ kịch, vỏ; 2. sự trang hoàng, trang trí.