Việt
xây dựng
kién thiết
buổi diễn
vỏ diễn
-e
cánh tượng
quang cảnh
diễn
vỏ kịch
Đức
Aufführung
Schauspiel
ins Schauspiel géhen
ra sân kháu; chính kịch, [vđ, tân] kịch.
Aufführung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kién thiết; 2. buổi diễn, vỏ diễn; ein
Schauspiel /n -(e)s,/
1. cánh tượng, quang cảnh; 2. [buổi] diễn; 3. vỏ diễn, vỏ kịch; vỏ tuồng; vđ chèo, vỏ; ins Schauspiel géhen ra sân kháu; chính kịch, [vđ, tân] kịch.