Aufführung /die; -, -en/
sự trình diễn;
buổi biểu diễn (Vorführung, Vorstellung);
Aufführung /die; -, -en/
(PI selten) (geh ) thái độ;
cách cư xử (Befragen, Verhalten);
Aufführung /die; -, -en/
sự tính toán;
sự thực hiện;
sự kê khai (das Nennen);
Aufführung /die; -, -en/
(geh ) sự xây dựng;
sự kiến thiết (das Errichten);