Việt
sự tính toán
sự thực hiện
sự kê khai
sự kiểm kê
sự liệt kê In ven ta ri um
das
Đức
Aufführung
Inventarisierung
-s, ...ien (veraltet) -*■ Inventar.
Aufführung /die; -, -en/
sự tính toán; sự thực hiện; sự kê khai (das Nennen);
Inventarisierung /die; -, -en/
sự kiểm kê; sự kê khai; sự liệt kê In ven ta ri um; das;
: -s, ...ien (veraltet) -*■ Inventar.