Việt
sự kiểm kê
sự kê khai
sự liệt kê In ven ta ri um
das
Anh
inventory
Đức
Inventarisierung
Pháp
inventaire
-s, ...ien (veraltet) -*■ Inventar.
Inventarisierung /die; -, -en/
sự kiểm kê; sự kê khai; sự liệt kê In ven ta ri um; das;
-s, ...ien (veraltet) -*■ Inventar. :
Inventarisierung /IT-TECH/
[DE] Inventarisierung
[EN] inventory
[FR] inventaire