Việt
Cảnh tượng
quang cảnh
-e
cánh tượng
diễn
vỏ diễn
vỏ kịch
nghệ thuật kịch
nghệ thuật tuồng
vở kịch
vở diễn
vở tuồng
vở chèo
Anh
drama
Đức
Schauspiel
Pháp
Spectacle
ins Schauspiel géhen
ra sân kháu; chính kịch, [vđ, tân] kịch.
Schauspiel /das; -[e]s, -e/
(o PI ) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng;
vở kịch; vở diễn; vở tuồng; vở chèo;
(geh ) (PL selten) cảnh tượng; quang cảnh (đáng ngắm, đáng xem, lôi cuốn óc hiếu kỳ);
Schauspiel /n -(e)s,/
1. cánh tượng, quang cảnh; 2. [buổi] diễn; 3. vỏ diễn, vỏ kịch; vỏ tuồng; vđ chèo, vỏ; ins Schauspiel géhen ra sân kháu; chính kịch, [vđ, tân] kịch.
[DE] Schauspiel
[EN] drama
[FR] Spectacle
[VI] Cảnh tượng