Việt
Cảnh tượng
Nhà hát nói
Nhà hát
Chơi
Vở kịch
nghệ thuật sân khấu
chuyện bi thảm
thảm kịch
Anh
drama
theatre
play
theatre piece
Đức
Schauspiel
Sprechtheater
Theater
Theaterstück
Pháp
Spectacle
Théâtre parlé
Théâtre
Jouez
Vở kịch, nghệ thuật sân khấu, chuyện bi thảm, thảm kịch
[DE] Schauspiel
[EN] drama
[FR] Spectacle
[VI] Cảnh tượng
[DE] Sprechtheater
[FR] Théâtre parlé
[VI] Nhà hát nói
theatre,drama
[DE] Theater
[EN] theatre, drama
[FR] Théâtre
[VI] Nhà hát
drama,play,theatre piece
[DE] Theaterstück
[EN] drama, play, theatre piece
[FR] Jouez
[VI] Chơi