TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảm kịch

thảm kịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vở kịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghệ thuật sân khấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyện bi thảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thảm kịch

 horror drama

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drama

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thảm kịch

Tragödie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trauerspiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Tragödie dieser Welt ist, daß jeder allein ist.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Die Tragödie dieser Welt ist, daß niemand glücklich ist, gleichgültig, ob er in einer Zeit des Leidens oder der Freude verhaftet ist.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The tragedy of this world is that everyone is alone.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

The tragedy of this world is that no one is happy, whether stuck in a time of pain or of joy.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

drama

Vở kịch, nghệ thuật sân khấu, chuyện bi thảm, thảm kịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảm kịch

Tragödie f, Trauerspiel n. thảm náo sehr betrübt (a), kummervoll

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horror drama /xây dựng/

thảm kịch