Việt
vở kịch
vở diễn
vở tuồng
vở chèo
Đức
Schauspiel
Schaustuck
Schauspiel /das; -[e]s, -e/
vở kịch; vở diễn; vở tuồng; vở chèo;
Schaustuck /das/
(selten) vở kịch; vở diễn; vở tuồng; vở chèo;