Việt
vật trưng bày
vật triển lâm
vật lạ
vật hiếm
vở kịch
vở diễn
vở tuồng
vở chèo
bao bì có cửa sổ
kiện hàng có lỗ xem
của hiếm
Anh
window packaging
Đức
Schaustück
Schaustuck
Schaustück /n -es, -e/
1. vật lạ, của hiếm; 2. vật trưng bày (triển lãm); -
Schaustück /nt/B_BÌ/
[EN] window packaging
[VI] bao bì có cửa sổ, kiện hàng có lỗ xem
Schaustuck /das/
vật trưng bày; vật triển lâm; vật lạ; vật hiếm;
(selten) vở kịch; vở diễn; vở tuồng; vở chèo;