Việt
bao bì có cửa sổ
kiện hàng có lỗ xem
Anh
window packaging
Đức
Schaustück
window packaging /xây dựng/
Schaustück /nt/B_BÌ/
[EN] window packaging
[VI] bao bì có cửa sổ, kiện hàng có lỗ xem