Việt
bao bì có cửa sổ
kiện hàng có lỗ xem
vật lạ
của hiếm
vật trưng bày
Anh
window packaging
Đức
Schaustück
Schaustück /n -es, -e/
1. vật lạ, của hiếm; 2. vật trưng bày (triển lãm); -
Schaustück /nt/B_BÌ/
[EN] window packaging
[VI] bao bì có cửa sổ, kiện hàng có lỗ xem