TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaustück

bao bì có cửa sổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiện hàng có lỗ xem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schaustück

window packaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schaustück

Schaustück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaustück /n -es, -e/

1. vật lạ, của hiếm; 2. vật trưng bày (triển lãm); -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaustück /nt/B_BÌ/

[EN] window packaging

[VI] bao bì có cửa sổ, kiện hàng có lỗ xem