TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao bì có cửa sổ

bao bì có cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiện hàng có lỗ xem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bao bì có cửa sổ

window packaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 window packaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bao bì có cửa sổ

Schaustück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaustück /nt/B_BÌ/

[EN] window packaging

[VI] bao bì có cửa sổ, kiện hàng có lỗ xem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window packaging

bao bì có cửa sổ

window packaging /xây dựng/

bao bì có cửa sổ