Paradestuck /das/
vật trưng bày;
vật triển lãm;
SchauObjekt /das/
vật trưng bày;
hàng triển lãm;
Exponat /[ekspo’na:t], das; -[e]s, -e (Fachspr.)/
hiện vật;
mẫu vật;
vật trưng bày;
vật triển lãm (Ausstellungs-, Museumsstück);
Schaustuck /das/
vật trưng bày;
vật triển lâm;
vật lạ;
vật hiếm;