TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật triển lâm

vật triển lâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô tnìng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài tham gia triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lập bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người viểt tài liêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật triển lâm

Schaustuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstellerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstellerin /í =, -nen/

1. đô tnìng bày, vật triển lâm, ngưài tham gia triển lãm; 2. ngưòi lập bảng, người viểt tài liêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaustuck /das/

vật trưng bày; vật triển lâm; vật lạ; vật hiếm;