Việt
vật triển lâm
vật trưng bày
vật lạ
vật hiếm
đô tnìng bày
ngưài tham gia triển lãm
ngưòi lập bảng
người viểt tài liêu.
Đức
Schaustuck
Ausstellerin
Ausstellerin /í =, -nen/
1. đô tnìng bày, vật triển lâm, ngưài tham gia triển lãm; 2. ngưòi lập bảng, người viểt tài liêu.
Schaustuck /das/
vật trưng bày; vật triển lâm; vật lạ; vật hiếm;