TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regie

Giám đốc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đạo diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc quyền lũng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự thực hiện công việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regie

direction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

central control room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regie

Regie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regie

Réalisateur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

centre distributeur de modulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Regie führen [besorgen]

1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regie /[re'31:], die; 1. (Theater, Film, Ferns., Rundfunk) sự đạo diễn, sự chỉ huy dàn dựng, công việc đạo diễn (Spielleitung). (bildungsspr.) sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản; etw. in eigener Regie tun, machen/

tự thực hiện công việc gì;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regie /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regie

[EN] central control room; master control

[FR] centre distributeur de modulation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regie /f =, -gién/

1. [việc, sự] đạo diễn, dàn dựng; die Regie führen [besorgen] 1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Regie

[DE] Regie

[EN] direction

[FR] Réalisateur

[VI] Giám đốc