Việt
tự thực hiện công việc gì
Đức
Regie
Regie /[re'31:], die; 1. (Theater, Film, Ferns., Rundfunk) sự đạo diễn, sự chỉ huy dàn dựng, công việc đạo diễn (Spielleitung). (bildungsspr.) sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản; etw. in eigener Regie tun, machen/
tự thực hiện công việc gì;