TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ quản

tụ quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc quyền lũng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụ quản

Seibstverwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Regie führen [besorgen]

1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seibstverwaltung /f =, -en/

sự] tụ quản, tự trị, tự cai quản, tự cai trị; Seibst

Regie /f =, -gién/

1. [việc, sự] đạo diễn, dàn dựng; die Regie führen [besorgen] 1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.