TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

réalisateur

Giám đốc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

réalisateur

direction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

réalisateur

Regie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

réalisateur

Réalisateur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réalisatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une intelligence plus réalisatrice que théoricienne

Một sự thòng mình về thực hành hon là về lý thuyết.

Un réalisateur, une réalisatrice

Một nguòi thực hiên.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réalisateur,réalisatrice

réalisateur, trice [RealizatœR, tRis] adj. và n. 1. adj. Thực hiện, thục hành, quen thực hiện. Une intelligence plus réalisatrice que théoricienne: Một sự thòng mình về thực hành hon là về lý thuyết. > Subst. Un réalisateur, une réalisatrice: Một nguòi thực hiên. 2. n. Nguòi dựng phim; nguòi dựng chuơng trình phát thanh hoặc truyền hình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Réalisateur

[DE] Regie

[EN] direction

[FR] Réalisateur

[VI] Giám đốc