réalisateur,réalisatrice
réalisateur, trice [RealizatœR, tRis] adj. và n. 1. adj. Thực hiện, thục hành, quen thực hiện. Une intelligence plus réalisatrice que théoricienne: Một sự thòng mình về thực hành hon là về lý thuyết. > Subst. Un réalisateur, une réalisatrice: Một nguòi thực hiên. 2. n. Nguòi dựng phim; nguòi dựng chuơng trình phát thanh hoặc truyền hình.