TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachspann

đoạn giới thiệu tên đạo diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên v v ở cuối phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachspann

final title strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credit title

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credit titles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachspann

Nachspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachspann

registre final

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titre final

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

générique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachspann /der; -[e]s, -e (Film, Ferns.)/

đoạn giới thiệu tên đạo diễn; diễn viên v v ở cuối phim;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachspann /IT-TECH/

[DE] Nachspann

[EN] final title strip

[FR] registre final; titre final

Nachspann,Vorspann /SCIENCE/

[DE] Nachspann; Vorspann

[EN] credit title

[FR] générique

Abspann,Nachspann,Vorspann /TECH/

[DE] Abspann; Nachspann; Vorspann

[EN] credit titles; credits

[FR] générique