Việt
loga
tiền tố
đoạn đầu băng
cơ cấu dẫn đồng chỉnh băng
cơ cấu ra băng
Anh
log
logarithm
prefix
tape header
tape leader
ribbon guide
tape alignment guide
tape output guide
Đức
Vorspann
Bandführung
Vorspann /m/M_TÍNH/
[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader
[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng
Bandführung /f/TV/
[EN] ribbon guide, tape alignment guide, tape leader, tape output guide
[VI] cơ cấu dẫn đồng chỉnh băng, cơ cấu ra băng