Việt
thiết bị dẫn hưđng.ruy-báng
bộ phận dẫn hướng ruy băng
cơ cấu dẫn đồng chỉnh băng
cơ cấu ra băng
Anh
ribbon guide
tape alignment guide
tape leader
tape output guide
Đức
Farbbandführung
Bandführung
Farbbandführung /f/KT_GHI, TH_BỊ/
[EN] ribbon guide
[VI] bộ phận dẫn hướng ruy băng (máy ghi)
Bandführung /f/TV/
[EN] ribbon guide, tape alignment guide, tape leader, tape output guide
[VI] cơ cấu dẫn đồng chỉnh băng, cơ cấu ra băng