Việt
tiền tô
hoa lợi thu hoạch trên mảnh đất
quyền cầm cố thế chấp
nộp
cống
tiển công .
Đức
Gulte
Gülte
Gülte /í =, -n (sử)/
sự, tiền, món] nộp, cống, tiển công (hàng năm).
Gulte /die; -, -n/
(veraltet) tiền tô;
(veraltet) hoa lợi thu hoạch trên mảnh đất;
(Schweiz ) quyền cầm cố thế chấp;