TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

präfix

tien to

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêp dâu ngft

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gàn tiêp dâu ngü vào tir

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiền tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp đầu ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đầu ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

präfix

Prefix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

präfix

Präfix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

präfix

préfixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präfix /[pre'fiks], das; -es, -e (Sprachw.)/

tiếp đầu ngữ; tiền tô' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präfix /n -es, -e/

tiếp đầu ngữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präfix /nt/M_TÍNH/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präfix /IT-TECH/

[DE] Präfix

[EN] prefix

[FR] préfixe

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Präfix

[DE] Präfix

[EN] Prefix

[VI] tien to, tiêp dâu ngft, gàn tiêp dâu ngü vào tir