Việt
tien to
tiêp dâu ngft
gàn tiêp dâu ngü vào tir
tiền tố
tiếp đầu ngữ.
tiếp đầu ngữ
tiền tô'
Anh
Prefix
Đức
Präfix
Pháp
préfixe
Präfix /[pre'fiks], das; -es, -e (Sprachw.)/
tiếp đầu ngữ; tiền tô' ;
Präfix /n -es, -e/
Präfix /nt/M_TÍNH/
[EN] prefix
[VI] tiền tố
Präfix /IT-TECH/
[DE] Präfix
[FR] préfixe
[EN] Prefix
[VI] tien to, tiêp dâu ngft, gàn tiêp dâu ngü vào tir