Việt
tiếp đầu ngữ
tiền tố
tiền tô'
gia tố
yếu tố thêm
Anh
prefix
prerfix
prefix sign
symbols
Đức
Vorsatzzeichen
Präfix
Augment
Präfix /[pre'fiks], das; -es, -e (Sprachw.)/
tiếp đầu ngữ; tiền tô' ;
Augment /das; -s, -e (Sprachw.)/
tiếp đầu ngữ; gia tố; yếu tố thêm;
[VI] Tiền tố, tiếp đầu ngữ
[EN] symbols, prefix
[EN] prefix sign
tiền tố, tiếp đầu ngữ
prefix /toán & tin/