Việt
-e
món tăng thêm
phụ thêm
tiép đầu ngũ động từ.
tiếp đầu ngữ
gia tố
yếu tố thêm
Đức
Augment
Augment /das; -s, -e (Sprachw.)/
tiếp đầu ngữ; gia tố; yếu tố thêm;
Augment /n (e)s,/
1. [sự, phần, khoản], món] tăng thêm, phụ thêm; 2. (văn phạm) tiép đầu ngũ động từ.