préfixe
préfixe [pRefiks] n. m. Tiền tố. Préfixe inséparable: Tiền tố không thể tách (in trong incompréhensible). Préfixes séparables: Các tiền tố có thể tách (dế thành những từ riêng) (avant trong avant-garde, entre trong entremets).
préfix,préfixe
préfix, ixe [pRefiks] adj. LUẬTCÔ Định truóc. Temps préfix: Thòi gian dinh trưóc. préfixai, ale, aux [pRefiksal, o] adj. NGỐN của tiền tố; thuộc tiền tố.