TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

préfixe

prefix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

préfixe

Präfix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

préfixe

préfixe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préfix

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Préfixe inséparable

Tiền tố không thể tách (in

incompréhensible). Préfixes séparables

Các tiền tố có thể tách (dế thành những từ riêng) (avant

Temps préfix

Thòi gian dinh trưóc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préfixe /IT-TECH/

[DE] Präfix

[EN] prefix

[FR] préfixe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

préfixe

préfixe [pRefiks] n. m. Tiền tố. Préfixe inséparable: Tiền tố không thể tách (in trong incompréhensible). Préfixes séparables: Các tiền tố có thể tách (dế thành những từ riêng) (avant trong avant-garde, entre trong entremets).

préfix,préfixe

préfix, ixe [pRefiks] adj. LUẬTCÔ Định truóc. Temps préfix: Thòi gian dinh trưóc. préfixai, ale, aux [pRefiksal, o] adj. NGỐN của tiền tố; thuộc tiền tố.