TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giga

giga

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền tố 109

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

một tỷ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

giga

Giga

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gíga

gíga

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

giga

Giga

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Giga-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

giga

giga

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giga- /pref (G)/Đ_LƯỜNG/

[EN] giga (G)

[VI] giga

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

giga /TECH/

[DE] giga

[EN] giga

[FR] giga

giga /TECH/

[DE] Giga

[EN] giga

[FR] giga

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giga

[DE] Giga

[VI] giga (10 lũy thừa 9), một tỷ

[EN] giga

[FR] giga

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GIGA

giga Tiền tổ có nghỉa 109 hay một nghìn triệu, được dùng riêng trong hệ đơn vị SI (SI units)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

giga

tỉ Tiếp đầu tố của đơn vị đo, chỉ giá trị một tỉ (1.000.000.000) của một đơn vị nào đó.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

giga

giga. Tiếp đầu ngữ có nghĩa 1 tỷ hoặc 109. Còn gọi là kilomega (ít dùng),

gíga

cho một nghìn triệu và nano cho một phần nghìn triệu. (Hệ đếm của Anh khác với hệ đếm cùa Mỹ ờ chỗ coi 1 billion bằng 1 triệu triệu, hoặc 1012; trong hệ của Mỹ đó là 1 trillion),

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Giga

tiền tố 109