Việt
giga
một tỷ
Anh
G
Đức
Giga-
Giga
Pháp
giga,một tỷ
[DE] Giga
[VI] giga (10 lũy thừa 9), một tỷ
[EN] giga
[FR] giga
Giga- /pref (G)/Đ_LƯỜNG/
[EN] giga (G)
[VI] giga
G /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Giga-)/
[EN] G (giga)
giga /đo lường & điều khiển/