G /v_tắt/KT_GHI (Gauß), ĐIỆN (Gauß)/
[EN] G (gauss)
[VI] gaoxơ
G /v_tắt/CT_MÁY (Schermodul)/
[EN] G (shear modulus)
[VI] mođun trượt
G /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Giga-)/
[EN] G (giga)
[VI] giga
G /v_tắt/V_LÝ, (Gibbssche Funktwn)/
[EN] G (Gibbs function)
[VI] hàm Gibbs
G /v_tắt/V_LÝ (Schermodul)/
[EN] G (shear modulus)
[VI] mođun trượt
G /v_tắt/VT&RĐ (Gewinn), DHV_TRỤ (Gewinn) V_THÔNG (Gewinn)/
[EN] G (gain)
[VI] bộ khuếch đại, bộ tăng ích
G /v_tắt/NH_ĐỘNG, (Gibbssche Funktion)/
[EN] G (Gibbs function)
[VI] hàm Gibbs
g /v_tắt/HOÁ (Gramm)/
[EN] g (gram)
[VI] gam
g /v_tắt/CNH_NHÂN/
[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển
g /v_tắt/PTN (Gramm), V_LÝ (Gramm)/
[EN] g (gram)
[VI] gam
g /v_tắt/V_LÝ/
[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển
g /v_tắt/V_LÝ/
[EN] (statistisches Gewicht) g (statistical weight)
[VI] trọng số thống kê
g /v_tắt/DHV_TRỤ (Erdbeschleunigung)/
[EN] g (gravitational acceleration)
[VI] gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực