TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm gibbs

hàm Gibbs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàm gibbs

 free enthalpy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Gibbs function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gibbs function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

G

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàm gibbs

Gibbssche Funktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

G

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gibbssche Funktion /f (G)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] Gibbs function (G)

[VI] hàm Gibbs

G /v_tắt/V_LÝ, (Gibbssche Funktwn)/

[EN] G (Gibbs function)

[VI] hàm Gibbs

G /v_tắt/NH_ĐỘNG, (Gibbssche Funktion)/

[EN] G (Gibbs function)

[VI] hàm Gibbs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free enthalpy, Gibbs function /điện lạnh/

hàm Gibbs