Anh
g
gravitational acceleration unit
Đức
Fallbeschleunigungseinheit
Schwerebeschleunigungseinheit
Pháp
unité d'accélération de la pesanteur
g,unité d'accélération de la pesanteur /SCIENCE,TECH/
[DE] Fallbeschleunigungseinheit; Schwerebeschleunigungseinheit; g; g
[EN] g; gravitational acceleration unit
[FR] g; unité d' accélération de la pesanteur
g [3e] n. m. 1. Chữ thứ bảy trong bảng chữ cái tiếng Phấp. 2. LÝ g: Viết tắt của gam. -g: Gia tốc trọng lực. -G: Ký hiệu của giga (bằng một tỉ lần). -LÝ Ký hiệu của gauxơ. > NHẠC Nốt soi. Ga HOÁ Ký hiệu của Gali.