TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

g

gaoxơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mođun trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm Gibbs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tăng ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ số từ hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng số thống kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tốc hấp dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tốc trọng lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gramm gam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gravitation sự háp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grob thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Groschen đồng grôtxơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

50 xu Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gauß gauxơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehéim bí mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa thị chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo khu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewicht trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giga - giga .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grúppe nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốt son.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chü g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vận chuyển hàng hóa bằng xe tải qua biên giới ra nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất phát đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môt vùng ở bang Bern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nghỉ ngơi và là trung tâm thể thao mùa đông nối tiếng ở Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian có hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo bột yến mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứt ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột viên làm từ cháo tấm nấu đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay đòn kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càng ngoạm của máy đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà băng hà hộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi vui mừng tột độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện mang lại niềm hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thắng may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trúng thưởng may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tột đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giường ngủ dành cho khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải in hoa nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

g

G

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C_THÁI TV G

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gravitational acceleration unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

g

G

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

8 n => -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fallbeschleunigungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwerebeschleunigungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

g

g

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité d'accélération de la pesanteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

G: geeignet

G: thích hợp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Dichte: 1,04 g/cm3 - 1,09 g/cm3

:: Khối lượng riêng: 1,04 g/cm3 - 1,09 g/cm3

:: Ablesbarkeit von 1 g bis 0,001 g

:: Khả năng đọc được từ 1 g đến 0,001 g

Höchstspiel P SH = G oB - G uW > 0

Độ hở lớn nhất PSH = G0B - GuW> 0

Höchstübermaß P ÜH = G uB - G oW > 0

Độ dôi lớn nhất P = G - G > 0 ÜH

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fallbeschleunigungseinheit,Schwerebeschleunigungseinheit,g /SCIENCE,TECH/

[DE] Fallbeschleunigungseinheit; Schwerebeschleunigungseinheit; g; g

[EN] g; gravitational acceleration unit

[FR] g; unité d' accélération de la pesanteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

G /ü.ter.fern .ver. kehr, der/

sự vận chuyển hàng hóa bằng xe tải qua biên giới ra nước ngoài;

G /ru p.pen. Start, der (Sport)/

sự xuất phát đồng thời (của các vận động viên xe đạp, mô tô V V );

G /Staad/

môt vùng ở bang Bern; khu nghỉ ngơi và là trung tâm thể thao mùa đông nối tiếng ở Thụy Sĩ;

G /ül.tig.keit, die; -/

tính hợp pháp; tính hợp lệ; tính hiệu lực;

G /ül.tig.keit, die; -/

tính chính đáng; tính được công nhận;

G /ül.tig.keits.dau.er, die/

thời gian có hiệu lực;

G /rieß.brei, der/

cháo bột yến mạch; cháo tấm;

G /rie.ßlg, das; -s/

phân ong; cứt ong (Bienenkot);

G /rieß.kloß, der (meist Pl.)/

bột viên làm từ cháo tấm nấu đặc;

G /rot. te [’grata], die; -, -n/

hang; động (thường là hang nhân tạo trang trí trong vườn);

G /ruf. ti, der; -s, -s (Jugendspr.)/

ông già; người già;

G /reif .arm , der (Technik)/

tay đòn kẹp; càng ngoạm của máy đào;

G /la.zi.o .lo.ge, der; -n, -n/

nhà băng hà hộc;

G /liick.se -lig.keit, die; -, -en/

(o Pl ) niềm hạnh phúc; nỗi sung sướng; nỗi vui mừng tột độ;

G /liick.se -lig.keit, die; -, -en/

sự kiện may mắn; sự kiện mang lại niềm hạnh phúc;

G /lücks.tref.fer, der/

bàn thắng may mắn; sự trúng thưởng may mắn;

G /ift.gas, das/

khí độc;

G /ip.fel.punkt, der/

điểm cao nhất;

G /ip.fel.punkt, der/

đỉnh cao; tuyệt đỉnh; cao điểm; tột đỉnh;

G /äs.te.bett, das/

giường ngủ dành cho khách;

G /auf. ré [go'fre:], das; -[s], -s (Textilind.)/

vải in hoa nổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

g

Gramm gam.

g

Gravitation sự háp dẫn, sự hút.

g

grob thô, to sợi.

G

Groschen đồng grôtxơ (đơn vị tiền Áo), 50 xu Đúc.

G

Gauß gauxơ (đơn vị cưông độ từ tntòng).

G

gehéim bí mật.

G /Gemeinde/

Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.

G

Gewicht trọng lượng, trọng lực.

G

Giga - giga (tir, 10 9).

G

Grúppe nhóm, tổ.

g /n =, = (nhạc)/

son, nốt son.

G,8 n => -

chü g; chú thú bảy trong mẫu tự Đức.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

G

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

G /v_tắt/KT_GHI (Gauß), ĐIỆN (Gauß)/

[EN] G (gauss)

[VI] gaoxơ

G /v_tắt/Đ_TỬ (Gewinn)/

[EN] C_THÁI (Gewinn) TV (Gewinn) G (gain)

[VI] hệ số khuếch đại, độ khuếch đại

G /v_tắt/CT_MÁY (Schermodul)/

[EN] G (shear modulus)

[VI] mođun trượt

G /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Giga-)/

[EN] G (giga)

[VI] giga

G /v_tắt/V_LÝ, (Gibbssche Funktwn)/

[EN] G (Gibbs function)

[VI] hàm Gibbs

G /v_tắt/V_LÝ (Schermodul)/

[EN] G (shear modulus)

[VI] mođun trượt

G /v_tắt/VT&RĐ (Gewinn), DHV_TRỤ (Gewinn) V_THÔNG (Gewinn)/

[EN] G (gain)

[VI] bộ khuếch đại, bộ tăng ích

G /v_tắt/NH_ĐỘNG, (Gibbssche Funktion)/

[EN] G (Gibbs function)

[VI] hàm Gibbs

g /v_tắt/HOÁ (Gramm)/

[EN] g (gram)

[VI] gam

g /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)

[VI] tỷ số từ hồi chuyển

g /v_tắt/PTN (Gramm), V_LÝ (Gramm)/

[EN] g (gram)

[VI] gam

g /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)

[VI] tỷ số từ hồi chuyển

g /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (statistisches Gewicht) g (statistical weight)

[VI] trọng số thống kê

g /v_tắt/DHV_TRỤ (Erdbeschleunigung)/

[EN] g (gravitational acceleration)

[VI] gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực