Việt
thô
ráp
nhám
xù xì
không mịn
to cánh
to sợi
Đức
grob
grobes Leinen
vải lanh thô.
grob /[gro:p] (Adj.; gröber, gröbste)/
thô; ráp; nhám; xù xì; không mịn; to cánh; to sợi (derb, rau);
vải lanh thô. : grobes Leinen