TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tột đỉnh

tột đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tột đỉnh

 highest point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tột đỉnh

Letzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

G

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gipfelpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das rührt an die letzten Geheimnisse

điều đó đã đụng chạm đến những bi mật sâu kín nhất', (subst.:) letztendlich 1732 jmdm. das Letzte an Kraft abverlangen: đòi hỏi ai phải nô lực hết mức

bis aufs Letzte

hoàn toàn, tất cả

bis ins Letzte

chính xác đến từng chi tiết nhỏ

bis zum Letzten

hết mức, tột độ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gipfelpunkt /m -(e)s, -e/

điểm cao, đỉnh cao, tuyệt đỉnh, cao điểm, tột đỉnh (vinh quang); (thiên văn) thiên đỉnh, đỉnh tròi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Letzt /[’letst], die/

tối đa; tột đỉnh; cực kỳ (äußerst );

điều đó đã đụng chạm đến những bi mật sâu kín nhất' , (subst.:) letztendlich 1732 jmdm. das Letzte an Kraft abverlangen: đòi hỏi ai phải nô lực hết mức : das rührt an die letzten Geheimnisse hoàn toàn, tất cả : bis aufs Letzte chính xác đến từng chi tiết nhỏ : bis ins Letzte hết mức, tột độ. : bis zum Letzten

G /ip.fel.punkt, der/

đỉnh cao; tuyệt đỉnh; cao điểm; tột đỉnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highest point, ultimate /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tột đỉnh