gemeindeeigen /a/
1. [thuộc về] công xã, xã; 2. (tôn giáo) [thuộc về] giáo khu, xú đạo (về tài sàn).
Sprengel /m -s, =/
1. (cổ) khu, miền, vùng, quận, tỉnh; 2. xú đạo, xứ, giáo khu.
Pfarre /f =, -n/
1. xú đạo, xú, giáo khu; 2. nhà thở cùa xú đạo, nhà thò XÜ.
G /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.
Gde /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hôi; 2. tòa thị chính, đô sảnh, tòa dóc lí; 2. xú đạo, xú, giáo khu.