Việt
xú đạo
xú
giáo khu
nhà thở cùa xú đạo
nhà thò XÜ.
Đức
Pfarre
Pfarre /f =, -n/
1. xú đạo, xú, giáo khu; 2. nhà thở cùa xú đạo, nhà thò XÜ.