TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeindeeigen

xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemeindeeigen

gemeindeeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeindeeigen /(Adj.)/

(thuộc về) thôn; làng; xã;

gemeindeeigen /(Adj.)/

(tôn giáo) (thuộc về) giáo khu; xứ đạo; họ đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemeindeeigen /a/

1. [thuộc về] công xã, xã; 2. (tôn giáo) [thuộc về] giáo khu, xú đạo (về tài sàn).