Việt
xã
giáo khu
công xã
xú đạo .
thôn
làng
xứ đạo
họ đạo
Đức
gemeindeeigen
gemeindeeigen /(Adj.)/
(thuộc về) thôn; làng; xã;
(tôn giáo) (thuộc về) giáo khu; xứ đạo; họ đạo;
gemeindeeigen /a/
1. [thuộc về] công xã, xã; 2. (tôn giáo) [thuộc về] giáo khu, xú đạo (về tài sàn).