Sprengel /['Jprerjal], der; -s, -/
giáo xứ;
xứ đạo;
paro /.chi. al (Adj.)/
(thuộc) xứ đạo;
giáo khu;
Parochie /die; -, -n/
xứ đạo;
giáo khu;
Pfarrbezirk /der/
xứ đạo;
giáo khu;
Kirchengemeinde /die/
họ đạo;
xứ đạo;
giáo khu;
Kirchspiel /das (veraltend)/
xứ đạo;
giáo xứ;
giáo khu;
PfarreiPfarrei /die; -, -en/
xứ đạo;
giáo xứ;
giáo khu;
gemeindeeigen /(Adj.)/
(tôn giáo) (thuộc về) giáo khu;
xứ đạo;
họ đạo;
Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/
xứ đạo;
họ đạo;
giáo khu;
giáo xứ;
họ đạo của vùng này có : die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen